Tỷ giá hối đoái CDF/MXN 0.0080504 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MXN |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0081 MXN |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0080 MXN |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0079 MXN |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0078 MXN |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0077 MXN |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0076 MXN |
| CDF | MXN |
| 1 | 0.0081 |
| 5 | 0.040 |
| 10 | 0.081 |
| 20 | 0.16 |
| 50 | 0.40 |
| 100 | 0.81 |
| 250 | 2.01 |
| 500 | 4.02 |
| 1000 | 8.05 |
| MXN | CDF |
| 1 | 124.21 |
| 5 | 621.08 |
| 10 | 1242.16 |
| 20 | 2484.33 |
| 50 | 6210.83 |
| 100 | 12421.67 |
| 250 | 31054.17 |
| 500 | 62108.35 |
| 1000 | 124216.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.