Tỷ giá hối đoái CDF/MYR 0.0018391 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MYR |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0018 MYR |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0018 MYR |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0018 MYR |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0018 MYR |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0018 MYR |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0017 MYR |
| CDF | MYR |
| 1 | 0.0018 |
| 5 | 0.0092 |
| 10 | 0.018 |
| 20 | 0.037 |
| 50 | 0.092 |
| 100 | 0.18 |
| 250 | 0.46 |
| 500 | 0.92 |
| 1000 | 1.83 |
| MYR | CDF |
| 1 | 543.72 |
| 5 | 2718.64 |
| 10 | 5437.29 |
| 20 | 10874.59 |
| 50 | 27186.47 |
| 100 | 54372.95 |
| 250 | 135932.38 |
| 500 | 271864.77 |
| 1000 | 543729.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.