Tỷ giá hối đoái CDF/PGK 0.0019464 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0019 PGK |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0019 PGK |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0019 PGK |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0019 PGK |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0019 PGK |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0018 PGK |
CDF | PGK |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0097 |
10 | 0.019 |
20 | 0.039 |
50 | 0.097 |
100 | 0.19 |
250 | 0.49 |
500 | 0.97 |
1000 | 1.94 |
PGK | CDF |
1 | 513.77 |
5 | 2568.88 |
10 | 5137.77 |
20 | 10275.55 |
50 | 25688.87 |
100 | 51377.75 |
250 | 128444.37 |
500 | 256888.75 |
1000 | 513777.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.