Tỷ giá hối đoái CDF/RON 0.0019795 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | RON |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0020 RON |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0020 RON |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0019 RON |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0019 RON |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0019 RON |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0019 RON |
| CDF | RON |
| 1 | 0.0020 |
| 5 | 0.0099 |
| 10 | 0.020 |
| 20 | 0.040 |
| 50 | 0.099 |
| 100 | 0.20 |
| 250 | 0.49 |
| 500 | 0.99 |
| 1000 | 1.97 |
| RON | CDF |
| 1 | 505.17 |
| 5 | 2525.88 |
| 10 | 5051.77 |
| 20 | 10103.55 |
| 50 | 25258.89 |
| 100 | 50517.79 |
| 250 | 126294.47 |
| 500 | 252588.95 |
| 1000 | 505177.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.