Tỷ giá hối đoái CDF/SHP 0.00034180 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00034 SHP |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00034 SHP |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00033 SHP |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00033 SHP |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00033 SHP |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00032 SHP |
CDF | SHP |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0068 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.085 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
SHP | CDF |
1 | 2925.65 |
5 | 14628.28 |
10 | 29256.56 |
20 | 58513.13 |
50 | 146282.83 |
100 | 292565.67 |
250 | 731414.19 |
500 | 1462828.39 |
1000 | 2925656.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.