Tỷ giá hối đoái CDF/THB 0.014799 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | THB |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.015 THB |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.015 THB |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.015 THB |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.014 THB |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.014 THB |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.014 THB |
| CDF | THB |
| 1 | 0.015 |
| 5 | 0.074 |
| 10 | 0.15 |
| 20 | 0.30 |
| 50 | 0.74 |
| 100 | 1.47 |
| 250 | 3.69 |
| 500 | 7.39 |
| 1000 | 14.79 |
| THB | CDF |
| 1 | 67.57 |
| 5 | 337.86 |
| 10 | 675.73 |
| 20 | 1351.47 |
| 50 | 3378.69 |
| 100 | 6757.38 |
| 250 | 16893.45 |
| 500 | 33786.91 |
| 1000 | 67573.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.