Tỷ giá hối đoái CDF/TRY 0.019121 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.019 TRY |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.019 TRY |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.019 TRY |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.019 TRY |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.018 TRY |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.018 TRY |
CDF | TRY |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.91 |
250 | 4.78 |
500 | 9.56 |
1000 | 19.12 |
TRY | CDF |
1 | 52.29 |
5 | 261.49 |
10 | 522.99 |
20 | 1045.98 |
50 | 2614.97 |
100 | 5229.94 |
250 | 13074.85 |
500 | 26149.7 |
1000 | 52299.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.