Tỷ giá hối đoái CDF/TTD 0.0030680 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | TTD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0031 TTD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0030 TTD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0030 TTD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0030 TTD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0029 TTD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0029 TTD |
| CDF | TTD |
| 1 | 0.0031 |
| 5 | 0.015 |
| 10 | 0.031 |
| 20 | 0.061 |
| 50 | 0.15 |
| 100 | 0.31 |
| 250 | 0.77 |
| 500 | 1.53 |
| 1000 | 3.06 |
| TTD | CDF |
| 1 | 325.94 |
| 5 | 1629.74 |
| 10 | 3259.49 |
| 20 | 6518.98 |
| 50 | 16297.45 |
| 100 | 32594.9 |
| 250 | 81487.26 |
| 500 | 162974.52 |
| 1000 | 325949.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.