Tỷ giá hối đoái CDF/UAH 0.014484 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.014 UAH |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.014 UAH |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.014 UAH |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.014 UAH |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.014 UAH |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.014 UAH |
CDF | UAH |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.44 |
250 | 3.62 |
500 | 7.24 |
1000 | 14.48 |
UAH | CDF |
1 | 69.04 |
5 | 345.21 |
10 | 690.42 |
20 | 1380.84 |
50 | 3452.12 |
100 | 6904.24 |
250 | 17260.6 |
500 | 34521.21 |
1000 | 69042.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.