Tỷ giá hối đoái CDF/VUV 0.055714 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.056 VUV |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.055 VUV |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.055 VUV |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.054 VUV |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.053 VUV |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.053 VUV |
CDF | VUV |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.78 |
100 | 5.57 |
250 | 13.92 |
500 | 27.85 |
1000 | 55.71 |
VUV | CDF |
1 | 17.94 |
5 | 89.74 |
10 | 179.48 |
20 | 358.97 |
50 | 897.44 |
100 | 1794.88 |
250 | 4487.21 |
500 | 8974.43 |
1000 | 17948.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.