Tỷ giá hối đoái CDF/VUV 0.054691 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | VUV |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.055 VUV |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.054 VUV |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.054 VUV |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.053 VUV |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.053 VUV |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.052 VUV |
| CDF | VUV |
| 1 | 0.055 |
| 5 | 0.27 |
| 10 | 0.55 |
| 20 | 1.09 |
| 50 | 2.73 |
| 100 | 5.46 |
| 250 | 13.67 |
| 500 | 27.34 |
| 1000 | 54.69 |
| VUV | CDF |
| 1 | 18.28 |
| 5 | 91.42 |
| 10 | 182.84 |
| 20 | 365.69 |
| 50 | 914.22 |
| 100 | 1828.45 |
| 250 | 4571.12 |
| 500 | 9142.25 |
| 1000 | 18284.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.