Tỷ giá hối đoái CDF/XAG 0.0000093066 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0000093 XAG |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0000092 XAG |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0000091 XAG |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0000090 XAG |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0000089 XAG |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0000088 XAG |
CDF | XAG |
1 | 0.0000093 |
5 | 0.000047 |
10 | 0.000093 |
20 | 0.00019 |
50 | 0.00047 |
100 | 0.00093 |
250 | 0.0023 |
500 | 0.0047 |
1000 | 0.0093 |
XAG | CDF |
1 | 107450.57 |
5 | 537252.87 |
10 | 1074505.74 |
20 | 2149011.49 |
50 | 5372528.73 |
100 | 10745057.47 |
250 | 26862643.69 |
500 | 53725287.39 |
1000 | 107450574.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.