Valuta Ex Logo

CDF đến XAU

Chuyển đổi Franc Congo (CDF) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CDF - Franc Congoselect icon
Fr
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái CDF/XAU 1.0118e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cdf-to-xau?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Congo với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCDFPhí chuyển nhượngXAU
0%1 CDF0.0 CDF1.0e-7 XAU
1%1 CDF0.010 CDF1.0e-7 XAU
2%1 CDF0.020 CDF9.9e-8 XAU
3%1 CDF0.030 CDF9.8e-8 XAU
4%1 CDF0.040 CDF9.7e-8 XAU
5%1 CDF0.050 CDF9.6e-8 XAU

Chuyển đổi Franc Congo thành Vàng

CDFXAU
11.0e-7
55.1e-7
100.0000010
200.0000020
500.0000051
1000.000010
2500.000025
5000.000051
10000.00010

Chuyển đổi Vàng thành Franc Congo

XAUCDF
19883560.16
549417800.83
1098835601.67
20197671203.35
50494178008.39
100988356016.78
2502470890041.95
5004941780083.9
10009883560167.8

Thông tin thêm về CDF hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ