Valuta Ex Logo

CDF đến XAU

Chuyển đổi Franc Congo (CDF) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CDF - Franc Congoselect icon
Fr
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái CDF/XAU 1.0400e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cdf-to-xau?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Congo với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCDFPhí chuyển nhượngXAU
0%1 CDF0.0 CDF1.0e-7 XAU
1%1 CDF0.010 CDF1.0e-7 XAU
2%1 CDF0.020 CDF1.0e-7 XAU
3%1 CDF0.030 CDF1.0e-7 XAU
4%1 CDF0.040 CDF1.0e-7 XAU
5%1 CDF0.050 CDF9.9e-8 XAU

Chuyển đổi Franc Congo thành Vàng

CDFXAU
11.0e-7
55.2e-7
100.0000010
200.0000021
500.0000052
1000.000010
2500.000026
5000.000052
10000.00010

Chuyển đổi Vàng thành Franc Congo

XAUCDF
19615384.91
548076924.58
1096153849.16
20192307698.32
50480769245.81
100961538491.63
2502403846229.09
5004807692458.19
10009615384916.38

Thông tin thêm về CDF hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ