Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00094 XCD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00093 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00092 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00091 XCD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00090 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00089 XCD |
CDF | XCD |
1 | 0.00094 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0094 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.094 |
250 | 0.24 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.94 |
XCD | CDF |
1 | 1062.33 |
5 | 5311.65 |
10 | 10623.3 |
20 | 21246.6 |
50 | 53116.5 |
100 | 106233.01 |
250 | 265582.53 |
500 | 531165.07 |
1000 | 1062330.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.