Tỷ giá hối đoái CDF/XPF 0.046817 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.047 XPF |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.046 XPF |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.046 XPF |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.045 XPF |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.045 XPF |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.044 XPF |
CDF | XPF |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.94 |
50 | 2.34 |
100 | 4.68 |
250 | 11.7 |
500 | 23.4 |
1000 | 46.81 |
XPF | CDF |
1 | 21.35 |
5 | 106.79 |
10 | 213.59 |
20 | 427.19 |
50 | 1067.98 |
100 | 2135.96 |
250 | 5339.91 |
500 | 10679.82 |
1000 | 21359.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.