Tỷ giá hối đoái CDF/ZMW 0.010319 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.010 ZMW |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.010 ZMW |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.010 ZMW |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.010 ZMW |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0099 ZMW |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0098 ZMW |
CDF | ZMW |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.03 |
250 | 2.57 |
500 | 5.15 |
1000 | 10.31 |
ZMW | CDF |
1 | 96.9 |
5 | 484.54 |
10 | 969.09 |
20 | 1938.18 |
50 | 4845.45 |
100 | 9690.91 |
250 | 24227.27 |
500 | 48454.55 |
1000 | 96909.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.