Chuyển đổi Franc Thụy sĩ sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CHF sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CHF đến BIF

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CHF/BIF 3254.83 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-bif?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where CHF is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngBIF
0%1 CHF0.0 CHF3254.83 BIF
1%1 CHF0.010 CHF3222.29 BIF
2%1 CHF0.020 CHF3189.74 BIF
3%1 CHF0.030 CHF3157.19 BIF
4%1 CHF0.040 CHF3124.64 BIF
5%1 CHF0.050 CHF3092.09 BIF

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Franc Burundi

CHFBIF
13254.83
516274.19
1032548.38
2065096.77
50162741.94
100325483.88
250813709.7
5001627419.4
10003254838.81

Chuyển đổi Franc Burundi thành Franc Thụy sĩ

BIFCHF
10.00031
50.0015
100.0031
200.0061
500.015
1000.031
2500.077
5000.15
10000.31

Thông tin thêm về CHF hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ