Tỷ giá hối đoái CHF/BYR 22234.82 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CHF | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% | 1 CHF | 0.0 CHF | 22234.82 BYR |
1% | 1 CHF | 0.010 CHF | 22012.47 BYR |
2% | 1 CHF | 0.020 CHF | 21790.13 BYR |
3% | 1 CHF | 0.030 CHF | 21567.78 BYR |
4% | 1 CHF | 0.040 CHF | 21345.43 BYR |
5% | 1 CHF | 0.050 CHF | 21123.08 BYR |
CHF | BYR |
1 | 22234.82 |
5 | 111174.13 |
10 | 222348.26 |
20 | 444696.53 |
50 | 1111741.34 |
100 | 2223482.69 |
250 | 5558706.74 |
500 | 11117413.49 |
1000 | 22234826.99 |
BYR | CHF |
1 | 0.000045 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00045 |
20 | 0.00090 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0045 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.045 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.