Chuyển đổi Franc Thụy sĩ sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CHF sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CHF đến EUR

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái CHF/EUR 1.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-eur?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where CHF is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngEUR
0%1 CHF0.0 CHF1.06 EUR
1%1 CHF0.010 CHF1.05 EUR
2%1 CHF0.020 CHF1.04 EUR
3%1 CHF0.030 CHF1.03 EUR
4%1 CHF0.040 CHF1.02 EUR
5%1 CHF0.050 CHF1.01 EUR

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Euro

CHFEUR
11.06
55.32
1010.64
2021.29
5053.23
100106.47
250266.18
500532.37
10001064.75

Chuyển đổi Euro thành Franc Thụy sĩ

EURCHF
10.94
54.69
109.39
2018.78
5046.95
10093.91
250234.79
500469.59
1000939.18

Thông tin thêm về CHF hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ