Valuta Ex Logo

CHF đến GHS

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái CHF/GHS 17.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-ghs?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where CHF is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngGHS
0%1 CHF0.0 CHF17.58 GHS
1%1 CHF0.010 CHF17.4 GHS
2%1 CHF0.020 CHF17.23 GHS
3%1 CHF0.030 CHF17.05 GHS
4%1 CHF0.040 CHF16.88 GHS
5%1 CHF0.050 CHF16.7 GHS

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Cedi Ghana

CHFGHS
117.58
587.91
10175.83
20351.67
50879.17
1001758.35
2504395.87
5008791.75
100017583.51

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Franc Thụy sĩ

GHSCHF
10.057
50.28
100.57
201.13
502.84
1005.68
25014.21
50028.43
100056.87

Thông tin thêm về CHF hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ