Valuta Ex Logo

CHF đến GNF

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CHF/GNF 10739.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-gnf?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where CHF is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngGNF
0%1 CHF0.0 CHF10739.11 GNF
1%1 CHF0.010 CHF10631.72 GNF
2%1 CHF0.020 CHF10524.33 GNF
3%1 CHF0.030 CHF10416.94 GNF
4%1 CHF0.040 CHF10309.55 GNF
5%1 CHF0.050 CHF10202.16 GNF

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Franc Guinea

CHFGNF
110739.11
553695.57
10107391.15
20214782.31
50536955.79
1001073911.59
2502684778.98
5005369557.96
100010739115.92

Chuyển đổi Franc Guinea thành Franc Thụy sĩ

GNFCHF
10.000093
50.00047
100.00093
200.0019
500.0047
1000.0093
2500.023
5000.047
10000.093

Thông tin thêm về CHF hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ