Valuta Ex Logo

CHF đến GNF

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CHF/GNF 10919.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-gnf?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where CHF is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngGNF
0%1 CHF0.0 CHF10919.46 GNF
1%1 CHF0.010 CHF10810.26 GNF
2%1 CHF0.020 CHF10701.07 GNF
3%1 CHF0.030 CHF10591.87 GNF
4%1 CHF0.040 CHF10482.68 GNF
5%1 CHF0.050 CHF10373.48 GNF

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Franc Guinea

CHFGNF
110919.46
554597.31
10109194.62
20218389.25
50545973.14
1001091946.29
2502729865.73
5005459731.47
100010919462.94

Chuyển đổi Franc Guinea thành Franc Thụy sĩ

GNFCHF
10.000092
50.00046
100.00092
200.0018
500.0046
1000.0092
2500.023
5000.046
10000.092

Thông tin thêm về CHF hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ