Valuta Ex Logo

CHF đến GNF

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CHF/GNF 10342.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-gnf?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where CHF is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngGNF
0%1 CHF0.0 CHF10342.96 GNF
1%1 CHF0.010 CHF10239.53 GNF
2%1 CHF0.020 CHF10136.1 GNF
3%1 CHF0.030 CHF10032.68 GNF
4%1 CHF0.040 CHF9929.25 GNF
5%1 CHF0.050 CHF9825.82 GNF

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Franc Guinea

CHFGNF
110342.96
551714.84
10103429.69
20206859.38
50517148.46
1001034296.92
2502585742.3
5005171484.61
100010342969.23

Chuyển đổi Franc Guinea thành Franc Thụy sĩ

GNFCHF
10.000097
50.00048
100.00097
200.0019
500.0048
1000.0097
2500.024
5000.048
10000.097

Thông tin thêm về CHF hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ