Valuta Ex Logo

CHF đến GNF

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CHF/GNF 9807.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-gnf?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where CHF is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngGNF
0%1 CHF0.0 CHF9807.1 GNF
1%1 CHF0.010 CHF9709.03 GNF
2%1 CHF0.020 CHF9610.96 GNF
3%1 CHF0.030 CHF9512.88 GNF
4%1 CHF0.040 CHF9414.81 GNF
5%1 CHF0.050 CHF9316.74 GNF

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Franc Guinea

CHFGNF
19807.1
549035.51
1098071.02
20196142.04
50490355.11
100980710.22
2502451775.57
5004903551.14
10009807102.28

Chuyển đổi Franc Guinea thành Franc Thụy sĩ

GNFCHF
10.00010
50.00051
100.0010
200.0020
500.0051
1000.010
2500.025
5000.051
10000.10

Thông tin thêm về CHF hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ