Chuyển đổi Franc Thụy sĩ sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CHF sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CHF đến HRK

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái CHF/HRK 8.1 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-hrk?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where CHF is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngHRK
0%1 CHF0.0 CHF8.1 HRK
1%1 CHF0.010 CHF8.02 HRK
2%1 CHF0.020 CHF7.94 HRK
3%1 CHF0.030 CHF7.85 HRK
4%1 CHF0.040 CHF7.77 HRK
5%1 CHF0.050 CHF7.69 HRK

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Kuna Croatia

CHFHRK
18.1
540.51
1081.02
20162.04
50405.1
100810.21
2502025.53
5004051.07
10008102.14

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Franc Thụy sĩ

HRKCHF
10.12
50.62
101.23
202.46
506.17
10012.34
25030.85
50061.71
1000123.42

Thông tin thêm về CHF hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ