Valuta Ex Logo

CHF đến KES

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái CHF/KES 146.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-kes?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where CHF is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngKES
0%1 CHF0.0 CHF146.68 KES
1%1 CHF0.010 CHF145.21 KES
2%1 CHF0.020 CHF143.74 KES
3%1 CHF0.030 CHF142.28 KES
4%1 CHF0.040 CHF140.81 KES
5%1 CHF0.050 CHF139.34 KES

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Shilling Kenya

CHFKES
1146.68
5733.41
101466.83
202933.67
507334.18
10014668.36
25036670.9
50073341.8
1000146683.6

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Franc Thụy sĩ

KESCHF
10.0068
50.034
100.068
200.14
500.34
1000.68
2501.7
5003.4
10006.81

Thông tin thêm về CHF hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ