Valuta Ex Logo

CHF đến KGS

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái CHF/KGS 103.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-kgs?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where CHF is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngKGS
0%1 CHF0.0 CHF103.42 KGS
1%1 CHF0.010 CHF102.38 KGS
2%1 CHF0.020 CHF101.35 KGS
3%1 CHF0.030 CHF100.31 KGS
4%1 CHF0.040 CHF99.28 KGS
5%1 CHF0.050 CHF98.24 KGS

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Som Kyrgyzstan

CHFKGS
1103.42
5517.1
101034.2
202068.4
505171.01
10010342.02
25025855.06
50051710.12
1000103420.24

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Franc Thụy sĩ

KGSCHF
10.0097
50.048
100.097
200.19
500.48
1000.97
2502.41
5004.83
10009.66

Thông tin thêm về CHF hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ