Valuta Ex Logo

CHF đến LBP

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái CHF/LBP 101651.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-lbp?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where CHF is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngLBP
0%1 CHF0.0 CHF101651.07 LBP
1%1 CHF0.010 CHF100634.56 LBP
2%1 CHF0.020 CHF99618.05 LBP
3%1 CHF0.030 CHF98601.54 LBP
4%1 CHF0.040 CHF97585.03 LBP
5%1 CHF0.050 CHF96568.52 LBP

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Bảng Li-băng

CHFLBP
1101651.07
5508255.38
101016510.77
202033021.55
505082553.88
10010165107.77
25025412769.42
50050825538.85
1000101651077.7

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Franc Thụy sĩ

LBPCHF
10.0000098
50.000049
100.000098
200.00020
500.00049
1000.00098
2500.0025
5000.0049
10000.0098

Thông tin thêm về CHF hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ