Valuta Ex Logo

CHF đến LBP

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái CHF/LBP 108523.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-lbp?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where CHF is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngLBP
0%1 CHF0.0 CHF108523.54 LBP
1%1 CHF0.010 CHF107438.31 LBP
2%1 CHF0.020 CHF106353.07 LBP
3%1 CHF0.030 CHF105267.83 LBP
4%1 CHF0.040 CHF104182.6 LBP
5%1 CHF0.050 CHF103097.36 LBP

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Bảng Li-băng

CHFLBP
1108523.54
5542617.72
101085235.45
202170470.91
505426177.28
10010852354.56
25027130886.41
50054261772.82
1000108523545.64

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Franc Thụy sĩ

LBPCHF
10.0000092
50.000046
100.000092
200.00018
500.00046
1000.00092
2500.0023
5000.0046
10000.0092

Thông tin thêm về CHF hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ