Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CHF | Phí chuyển nhượng | LUNA |
0% | 1 CHF | 0.0 CHF | NaN LUNA |
1% | 1 CHF | 0.010 CHF | NaN LUNA |
2% | 1 CHF | 0.020 CHF | NaN LUNA |
3% | 1 CHF | 0.030 CHF | NaN LUNA |
4% | 1 CHF | 0.040 CHF | NaN LUNA |
5% | 1 CHF | 0.050 CHF | NaN LUNA |
CHF | LUNA |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
LUNA | CHF |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc LUNA (Terra), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.