Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CHF | Phí chuyển nhượng | MRO |
0% | 1 CHF | 0.0 CHF | NaN MRO |
1% | 1 CHF | 0.010 CHF | NaN MRO |
2% | 1 CHF | 0.020 CHF | NaN MRO |
3% | 1 CHF | 0.030 CHF | NaN MRO |
4% | 1 CHF | 0.040 CHF | NaN MRO |
5% | 1 CHF | 0.050 CHF | NaN MRO |
CHF | MRO |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
MRO | CHF |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc MRO (Ouguiya Mauritania (1973–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.