Valuta Ex Logo

CHF đến NOK

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái CHF/NOK 11.89 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-nok?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where CHF is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngNOK
0%1 CHF0.0 CHF11.89 NOK
1%1 CHF0.010 CHF11.77 NOK
2%1 CHF0.020 CHF11.65 NOK
3%1 CHF0.030 CHF11.53 NOK
4%1 CHF0.040 CHF11.41 NOK
5%1 CHF0.050 CHF11.29 NOK

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Krone Na Uy

CHFNOK
111.89
559.45
10118.91
20237.83
50594.59
1001189.18
2502972.96
5005945.93
100011891.86

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Franc Thụy sĩ

NOKCHF
10.084
50.42
100.84
201.68
504.2
1008.4
25021.02
50042.04
100084.09

Thông tin thêm về CHF hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ