Tỷ lệ | CHF | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CHF | 0.0 CHF | 12.46 SEK |
1% | 1 CHF | 0.010 CHF | 12.34 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CHF | 0.020 CHF | 12.21 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CHF | 0.030 CHF | 12.09 SEK |
4% | 1 CHF | 0.040 CHF | 11.96 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CHF | 0.050 CHF | 11.84 SEK |
CHF | SEK |
1 | 12.46 |
5 | 62.33 |
10 | 124.66 |
20 | 249.33 |
50 | 623.34 |
100 | 1246.68 |
250 | 3116.7 |
500 | 6233.4 |
1000 | 12466.81 |
SEK | CHF |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4.01 |
100 | 8.02 |
250 | 20.05 |
500 | 40.1 |
1000 | 80.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF ( Franc Thụy sĩ ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.