Tỷ giá hối đoái CHF/XAG 0.030549 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CHF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 CHF | 0.0 CHF | 0.031 XAG |
1% | 1 CHF | 0.010 CHF | 0.030 XAG |
2% | 1 CHF | 0.020 CHF | 0.030 XAG |
3% | 1 CHF | 0.030 CHF | 0.030 XAG |
4% | 1 CHF | 0.040 CHF | 0.029 XAG |
5% | 1 CHF | 0.050 CHF | 0.029 XAG |
CHF | XAG |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.05 |
250 | 7.63 |
500 | 15.27 |
1000 | 30.54 |
XAG | CHF |
1 | 32.73 |
5 | 163.66 |
10 | 327.33 |
20 | 654.67 |
50 | 1636.69 |
100 | 3273.39 |
250 | 8183.49 |
500 | 16366.99 |
1000 | 32733.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.