Tỷ giá hối đoái CHF/XAG 0.020278 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CHF | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 CHF | 0.0 CHF | 0.020 XAG |
| 1% | 1 CHF | 0.010 CHF | 0.020 XAG |
| 2% | 1 CHF | 0.020 CHF | 0.020 XAG |
| 3% | 1 CHF | 0.030 CHF | 0.020 XAG |
| 4% | 1 CHF | 0.040 CHF | 0.019 XAG |
| 5% | 1 CHF | 0.050 CHF | 0.019 XAG |
| CHF | XAG |
| 1 | 0.020 |
| 5 | 0.10 |
| 10 | 0.20 |
| 20 | 0.41 |
| 50 | 1.01 |
| 100 | 2.02 |
| 250 | 5.06 |
| 500 | 10.13 |
| 1000 | 20.27 |
| XAG | CHF |
| 1 | 49.31 |
| 5 | 246.57 |
| 10 | 493.14 |
| 20 | 986.29 |
| 50 | 2465.74 |
| 100 | 4931.49 |
| 250 | 12328.72 |
| 500 | 24657.45 |
| 1000 | 49314.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.