Tỷ lệ | CHF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CHF | 0.0 CHF | 0.040 XAG |
1% | 1 CHF | 0.010 CHF | 0.040 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CHF | 0.020 CHF | 0.039 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CHF | 0.030 CHF | 0.039 XAG |
4% | 1 CHF | 0.040 CHF | 0.039 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CHF | 0.050 CHF | 0.038 XAG |
CHF | XAG |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2 |
100 | 4.01 |
250 | 10.03 |
500 | 20.07 |
1000 | 40.14 |
XAG | CHF |
1 | 24.91 |
5 | 124.55 |
10 | 249.11 |
20 | 498.22 |
50 | 1245.56 |
100 | 2491.13 |
250 | 6227.84 |
500 | 12455.69 |
1000 | 24911.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF ( Franc Thụy sĩ ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.