Tỷ giá hối đoái CHF/XAG 0.032280 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CHF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 CHF | 0.0 CHF | 0.032 XAG |
1% | 1 CHF | 0.010 CHF | 0.032 XAG |
2% | 1 CHF | 0.020 CHF | 0.032 XAG |
3% | 1 CHF | 0.030 CHF | 0.031 XAG |
4% | 1 CHF | 0.040 CHF | 0.031 XAG |
5% | 1 CHF | 0.050 CHF | 0.031 XAG |
CHF | XAG |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.61 |
100 | 3.22 |
250 | 8.06 |
500 | 16.13 |
1000 | 32.27 |
XAG | CHF |
1 | 30.97 |
5 | 154.89 |
10 | 309.79 |
20 | 619.58 |
50 | 1548.96 |
100 | 3097.92 |
250 | 7744.8 |
500 | 15489.6 |
1000 | 30979.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.