Valuta Ex Logo

CHF đến XAG

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái CHF/XAG 0.037328 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-xag?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

world mapcountries where CHF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngXAG
0%1 CHF0.0 CHF0.037 XAG
1%1 CHF0.010 CHF0.037 XAG
2%1 CHF0.020 CHF0.037 XAG
3%1 CHF0.030 CHF0.036 XAG
4%1 CHF0.040 CHF0.036 XAG
5%1 CHF0.050 CHF0.035 XAG

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Bạc

CHFXAG
10.037
50.19
100.37
200.75
501.86
1003.73
2509.33
50018.66
100037.32

Chuyển đổi Bạc thành Franc Thụy sĩ

XAGCHF
126.78
5133.94
10267.89
20535.79
501339.48
1002678.96
2506697.4
50013394.8
100026789.61

Thông tin thêm về CHF hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ