Tỷ lệ | CHF | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CHF | 0.0 CHF | 0.00050 XAU |
1% | 1 CHF | 0.010 CHF | 0.00050 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CHF | 0.020 CHF | 0.00049 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CHF | 0.030 CHF | 0.00049 XAU |
4% | 1 CHF | 0.040 CHF | 0.00048 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CHF | 0.050 CHF | 0.00048 XAU |
CHF | XAU |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
XAU | CHF |
1 | 1990.28 |
5 | 9951.42 |
10 | 19902.85 |
20 | 39805.71 |
50 | 99514.28 |
100 | 199028.57 |
250 | 497571.42 |
500 | 995142.85 |
1000 | 1990285.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF ( Franc Thụy sĩ ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.