Valuta Ex Logo

CHF đến XPF

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CHF/XPF 125.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-xpf?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where CHF is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngXPF
0%1 CHF0.0 CHF125.54 XPF
1%1 CHF0.010 CHF124.28 XPF
2%1 CHF0.020 CHF123.03 XPF
3%1 CHF0.030 CHF121.77 XPF
4%1 CHF0.040 CHF120.52 XPF
5%1 CHF0.050 CHF119.26 XPF

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Franc CFP

CHFXPF
1125.54
5627.72
101255.45
202510.9
506277.26
10012554.53
25031386.33
50062772.66
1000125545.33

Chuyển đổi Franc CFP thành Franc Thụy sĩ

XPFCHF
10.0080
50.040
100.080
200.16
500.40
1000.80
2501.99
5003.98
10007.96

Thông tin thêm về CHF hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ