Valuta Ex Logo

CLF đến BIF

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CLF/BIF 117441.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-bif?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where CLF is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngBIF
0%1 CLF0.0 CLF117441.12 BIF
1%1 CLF0.010 CLF116266.71 BIF
2%1 CLF0.020 CLF115092.3 BIF
3%1 CLF0.030 CLF113917.88 BIF
4%1 CLF0.040 CLF112743.47 BIF
5%1 CLF0.050 CLF111569.06 BIF

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Franc Burundi

CLFBIF
1117441.12
5587205.61
101174411.23
202348822.46
505872056.15
10011744112.31
25029360280.78
50058720561.56
1000117441123.12

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

BIFCLF
10.0000085
50.000043
100.000085
200.00017
500.00043
1000.00085
2500.0021
5000.0043
10000.0085

Thông tin thêm về CLF hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ