Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) sang Đô la Hồng Kông | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CLF sang HKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CLF đến HKD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Đô la Hồng Kông (HKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$

Tỷ giá hối đoái CLF/HKD 218.31 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-hkd?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where CLF is usedcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Đô la Hồng Kông

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngHKD
0%1 CLF0.0 CLF218.31 HKD
1%1 CLF0.010 CLF216.12 HKD
2%1 CLF0.020 CLF213.94 HKD
3%1 CLF0.030 CLF211.76 HKD
4%1 CLF0.040 CLF209.58 HKD
5%1 CLF0.050 CLF207.39 HKD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đô la Hồng Kông

CLFHKD
1218.31
51091.56
102183.12
204366.25
5010915.62
10021831.25
25054578.13
500109156.27
1000218312.55

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

HKDCLF
10.0046
50.023
100.046
200.092
500.23
1000.46
2501.14
5002.29
10004.58

Thông tin thêm về CLF hoặc HKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ