Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CLF sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CLF đến KGS

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái CLF/KGS 2451.56 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-kgs?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where CLF is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngKGS
0%1 CLF0.0 CLF2451.56 KGS
1%1 CLF0.010 CLF2427.04 KGS
2%1 CLF0.020 CLF2402.53 KGS
3%1 CLF0.030 CLF2378.01 KGS
4%1 CLF0.040 CLF2353.5 KGS
5%1 CLF0.050 CLF2328.98 KGS

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Som Kyrgyzstan

CLFKGS
12451.56
512257.82
1024515.65
2049031.31
50122578.27
100245156.55
250612891.37
5001225782.75
10002451565.5

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

KGSCLF
10.00041
50.0020
100.0041
200.0082
500.020
1000.041
2500.10
5000.20
10000.41

Thông tin thêm về CLF hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ