Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CLF sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CLF đến KYD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái CLF/KYD 23.36 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-kyd?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where CLF is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngKYD
0%1 CLF0.0 CLF23.36 KYD
1%1 CLF0.010 CLF23.13 KYD
2%1 CLF0.020 CLF22.9 KYD
3%1 CLF0.030 CLF22.66 KYD
4%1 CLF0.040 CLF22.43 KYD
5%1 CLF0.050 CLF22.2 KYD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đô la Quần đảo Cayman

CLFKYD
123.36
5116.84
10233.68
20467.37
501168.44
1002336.88
2505842.21
50011684.42
100023368.84

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

KYDCLF
10.043
50.21
100.43
200.86
502.13
1004.27
25010.69
50021.39
100042.79

Thông tin thêm về CLF hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ