Valuta Ex Logo

CLF đến LKR

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái CLF/LKR 12318.09 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-lkr?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where CLF is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngLKR
0%1 CLF0.0 CLF12318.09 LKR
1%1 CLF0.010 CLF12194.91 LKR
2%1 CLF0.020 CLF12071.73 LKR
3%1 CLF0.030 CLF11948.55 LKR
4%1 CLF0.040 CLF11825.37 LKR
5%1 CLF0.050 CLF11702.19 LKR

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Rupee Sri Lanka

CLFLKR
112318.09
561590.49
10123180.98
20246361.96
50615904.91
1001231809.83
2503079524.59
5006159049.19
100012318098.39

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

LKRCLF
10.000081
50.00041
100.00081
200.0016
500.0041
1000.0081
2500.020
5000.041
10000.081

Thông tin thêm về CLF hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ