Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CLF sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CLF đến LKR

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái CLF/LKR 8309.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-lkr?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where CLF is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngLKR
0%1 CLF0.0 CLF8309.64 LKR
1%1 CLF0.010 CLF8226.55 LKR
2%1 CLF0.020 CLF8143.45 LKR
3%1 CLF0.030 CLF8060.35 LKR
4%1 CLF0.040 CLF7977.26 LKR
5%1 CLF0.050 CLF7894.16 LKR

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Rupee Sri Lanka

CLFLKR
18309.64
541548.24
1083096.48
20166192.96
50415482.4
100830964.81
2502077412.03
5004154824.06
10008309648.13

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

LKRCLF
10.00012
50.00060
100.0012
200.0024
500.0060
1000.012
2500.030
5000.060
10000.12

Thông tin thêm về CLF hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ