Valuta Ex Logo

CLF đến LKR

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái CLF/LKR 12689.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-lkr?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where CLF is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngLKR
0%1 CLF0.0 CLF12689.11 LKR
1%1 CLF0.010 CLF12562.22 LKR
2%1 CLF0.020 CLF12435.33 LKR
3%1 CLF0.030 CLF12308.43 LKR
4%1 CLF0.040 CLF12181.54 LKR
5%1 CLF0.050 CLF12054.65 LKR

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Rupee Sri Lanka

CLFLKR
112689.11
563445.56
10126891.12
20253782.25
50634455.63
1001268911.27
2503172278.17
5006344556.35
100012689112.71

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

LKRCLF
10.000079
50.00039
100.00079
200.0016
500.0039
1000.0079
2500.020
5000.039
10000.079

Thông tin thêm về CLF hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ