Valuta Ex Logo

CLF đến LKR

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái CLF/LKR 13296.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-lkr?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where CLF is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngLKR
0%1 CLF0.0 CLF13296.11 LKR
1%1 CLF0.010 CLF13163.14 LKR
2%1 CLF0.020 CLF13030.18 LKR
3%1 CLF0.030 CLF12897.22 LKR
4%1 CLF0.040 CLF12764.26 LKR
5%1 CLF0.050 CLF12631.3 LKR

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Rupee Sri Lanka

CLFLKR
113296.11
566480.55
10132961.1
20265922.2
50664805.5
1001329611
2503324027.51
5006648055.03
100013296110.07

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

LKRCLF
10.000075
50.00038
100.00075
200.0015
500.0038
1000.0075
2500.019
5000.038
10000.075

Thông tin thêm về CLF hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ