Valuta Ex Logo

CLF đến LYD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái CLF/LYD 220.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-lyd?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where CLF is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngLYD
0%1 CLF0.0 CLF220.03 LYD
1%1 CLF0.010 CLF217.83 LYD
2%1 CLF0.020 CLF215.63 LYD
3%1 CLF0.030 CLF213.43 LYD
4%1 CLF0.040 CLF211.23 LYD
5%1 CLF0.050 CLF209.03 LYD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Dinar Libi

CLFLYD
1220.03
51100.19
102200.39
204400.78
5011001.95
10022003.9
25055009.75
500110019.51
1000220039.02

Chuyển đổi Dinar Libi thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

LYDCLF
10.0045
50.023
100.045
200.091
500.23
1000.45
2501.13
5002.27
10004.54

Thông tin thêm về CLF hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ