Valuta Ex Logo

CLF đến NAD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái CLF/NAD 732.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-nad?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where CLF is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngNAD
0%1 CLF0.0 CLF732.55 NAD
1%1 CLF0.010 CLF725.23 NAD
2%1 CLF0.020 CLF717.9 NAD
3%1 CLF0.030 CLF710.58 NAD
4%1 CLF0.040 CLF703.25 NAD
5%1 CLF0.050 CLF695.93 NAD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đô la Namibia

CLFNAD
1732.55
53662.79
107325.58
2014651.17
5036627.93
10073255.87
250183139.68
500366279.37
1000732558.75

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

NADCLF
10.0014
50.0068
100.014
200.027
500.068
1000.14
2500.34
5000.68
10001.36

Thông tin thêm về CLF hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ