Tỷ giá hối đoái CLP/AFN 0.074445 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.074 AFN |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.074 AFN |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.073 AFN |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.072 AFN |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.071 AFN |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.071 AFN |
CLP | AFN |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.48 |
50 | 3.72 |
100 | 7.44 |
250 | 18.61 |
500 | 37.22 |
1000 | 74.44 |
AFN | CLP |
1 | 13.43 |
5 | 67.16 |
10 | 134.32 |
20 | 268.65 |
50 | 671.64 |
100 | 1343.28 |
250 | 3358.2 |
500 | 6716.4 |
1000 | 13432.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.