Tỷ giá hối đoái CLP/ALL 0.085454 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.085 ALL |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.085 ALL |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.084 ALL |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.083 ALL |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.082 ALL |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.081 ALL |
CLP | ALL |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.27 |
100 | 8.54 |
250 | 21.36 |
500 | 42.72 |
1000 | 85.45 |
ALL | CLP |
1 | 11.7 |
5 | 58.51 |
10 | 117.02 |
20 | 234.04 |
50 | 585.1 |
100 | 1170.21 |
250 | 2925.53 |
500 | 5851.07 |
1000 | 11702.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.