Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0010 BMD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0010 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00099 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00098 BMD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00097 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00096 BMD |
CLP | BMD |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.01 |
BMD | CLP |
1 | 986.44 |
5 | 4932.2 |
10 | 9864.41 |
20 | 19728.82 |
50 | 49322.07 |
100 | 98644.14 |
250 | 246610.36 |
500 | 493220.73 |
1000 | 986441.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.