Tỷ giá hối đoái CLP/BTN 0.098960 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BTN |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.099 BTN |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.098 BTN |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.097 BTN |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.096 BTN |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.095 BTN |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.094 BTN |
| CLP | BTN |
| 1 | 0.099 |
| 5 | 0.49 |
| 10 | 0.99 |
| 20 | 1.97 |
| 50 | 4.94 |
| 100 | 9.89 |
| 250 | 24.74 |
| 500 | 49.48 |
| 1000 | 98.96 |
| BTN | CLP |
| 1 | 10.1 |
| 5 | 50.52 |
| 10 | 101.05 |
| 20 | 202.1 |
| 50 | 505.25 |
| 100 | 1010.5 |
| 250 | 2526.27 |
| 500 | 5052.54 |
| 1000 | 10105.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.