Tỷ giá hối đoái CLP/BTN 0.093656 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BTN |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.094 BTN |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.093 BTN |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.092 BTN |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.091 BTN |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.090 BTN |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.089 BTN |
| CLP | BTN |
| 1 | 0.094 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.94 |
| 20 | 1.87 |
| 50 | 4.68 |
| 100 | 9.36 |
| 250 | 23.41 |
| 500 | 46.82 |
| 1000 | 93.65 |
| BTN | CLP |
| 1 | 10.67 |
| 5 | 53.38 |
| 10 | 106.77 |
| 20 | 213.54 |
| 50 | 533.86 |
| 100 | 1067.73 |
| 250 | 2669.33 |
| 500 | 5338.67 |
| 1000 | 10677.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.