Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.085 BTN |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.084 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.083 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.082 BTN |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.081 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.081 BTN |
CLP | BTN |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.24 |
100 | 8.48 |
250 | 21.22 |
500 | 42.44 |
1000 | 84.89 |
BTN | CLP |
1 | 11.77 |
5 | 58.89 |
10 | 117.79 |
20 | 235.59 |
50 | 588.98 |
100 | 1177.96 |
250 | 2944.91 |
500 | 5889.82 |
1000 | 11779.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.