Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00096 CHF |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00095 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00094 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00093 CHF |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00092 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00091 CHF |
CLP | CHF |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
CHF | CLP |
1 | 1041.14 |
5 | 5205.72 |
10 | 10411.45 |
20 | 20822.91 |
50 | 52057.28 |
100 | 104114.57 |
250 | 260286.43 |
500 | 520572.87 |
1000 | 1041145.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.