Tỷ giá hối đoái CLP/CHF 0.00084357 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00084 CHF |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00084 CHF |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00083 CHF |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00082 CHF |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00081 CHF |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00080 CHF |
CLP | CHF |
1 | 0.00084 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0084 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.084 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.84 |
CHF | CLP |
1 | 1185.44 |
5 | 5927.21 |
10 | 11854.43 |
20 | 23708.87 |
50 | 59272.17 |
100 | 118544.35 |
250 | 296360.87 |
500 | 592721.75 |
1000 | 1185443.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.