Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.000036 CLF |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.000036 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.000036 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.000035 CLF |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.000035 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.000034 CLF |
CLP | CLF |
1 | 0.000036 |
5 | 0.00018 |
10 | 0.00036 |
20 | 0.00072 |
50 | 0.0018 |
100 | 0.0036 |
250 | 0.0091 |
500 | 0.018 |
1000 | 0.036 |
CLF | CLP |
1 | 27586.22 |
5 | 137931.11 |
10 | 275862.22 |
20 | 551724.44 |
50 | 1379311.1 |
100 | 2758622.2 |
250 | 6896555.52 |
500 | 13793111.04 |
1000 | 27586222.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.