Tỷ giá hối đoái CLP/CVE 0.10302 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.10 CVE |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.10 CVE |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.10 CVE |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.10 CVE |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.099 CVE |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.098 CVE |
CLP | CVE |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.03 |
20 | 2.06 |
50 | 5.15 |
100 | 10.3 |
250 | 25.75 |
500 | 51.51 |
1000 | 103.02 |
CVE | CLP |
1 | 9.7 |
5 | 48.53 |
10 | 97.06 |
20 | 194.13 |
50 | 485.32 |
100 | 970.65 |
250 | 2426.63 |
500 | 4853.26 |
1000 | 9706.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.