Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.025 CZK |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.024 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.024 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.024 CZK |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.024 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.023 CZK |
CLP | CZK |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.23 |
100 | 2.46 |
250 | 6.17 |
500 | 12.34 |
1000 | 24.68 |
CZK | CLP |
1 | 40.51 |
5 | 202.59 |
10 | 405.18 |
20 | 810.36 |
50 | 2025.92 |
100 | 4051.84 |
250 | 10129.61 |
500 | 20259.23 |
1000 | 40518.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.