Tỷ giá hối đoái CLP/CZK 0.022258 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | CZK |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.022 CZK |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.022 CZK |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.022 CZK |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.022 CZK |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.021 CZK |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.021 CZK |
| CLP | CZK |
| 1 | 0.022 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.22 |
| 20 | 0.45 |
| 50 | 1.11 |
| 100 | 2.22 |
| 250 | 5.56 |
| 500 | 11.12 |
| 1000 | 22.25 |
| CZK | CLP |
| 1 | 44.92 |
| 5 | 224.63 |
| 10 | 449.26 |
| 20 | 898.53 |
| 50 | 2246.34 |
| 100 | 4492.68 |
| 250 | 11231.7 |
| 500 | 22463.4 |
| 1000 | 44926.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.