Tỷ giá hối đoái CLP/EGP 0.054205 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.054 EGP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.054 EGP |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.053 EGP |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.053 EGP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.052 EGP |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.051 EGP |
CLP | EGP |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.71 |
100 | 5.42 |
250 | 13.55 |
500 | 27.1 |
1000 | 54.2 |
EGP | CLP |
1 | 18.44 |
5 | 92.24 |
10 | 184.48 |
20 | 368.96 |
50 | 922.42 |
100 | 1844.84 |
250 | 4612.11 |
500 | 9224.23 |
1000 | 18448.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.