Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.050 EGP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.050 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.049 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.049 EGP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.048 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.048 EGP |
CLP | EGP |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.51 |
100 | 5.03 |
250 | 12.59 |
500 | 25.19 |
1000 | 50.38 |
EGP | CLP |
1 | 19.84 |
5 | 99.24 |
10 | 198.48 |
20 | 396.97 |
50 | 992.43 |
100 | 1984.87 |
250 | 4962.18 |
500 | 9924.37 |
1000 | 19848.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.