Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.058 ETB |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.057 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.057 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.056 ETB |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.056 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.055 ETB |
CLP | ETB |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.89 |
100 | 5.79 |
250 | 14.49 |
500 | 28.98 |
1000 | 57.96 |
ETB | CLP |
1 | 17.25 |
5 | 86.25 |
10 | 172.51 |
20 | 345.02 |
50 | 862.57 |
100 | 1725.14 |
250 | 4312.86 |
500 | 8625.73 |
1000 | 17251.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.