Tỷ giá hối đoái CLP/GBP 0.00077754 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00078 GBP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00077 GBP |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00076 GBP |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00075 GBP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00075 GBP |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00074 GBP |
CLP | GBP |
1 | 0.00078 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0078 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.078 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.78 |
GBP | CLP |
1 | 1286.1 |
5 | 6430.54 |
10 | 12861.09 |
20 | 25722.18 |
50 | 64305.45 |
100 | 128610.91 |
250 | 321527.28 |
500 | 643054.56 |
1000 | 1286109.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.