Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00084 GBP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00083 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00082 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00082 GBP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00081 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00080 GBP |
CLP | GBP |
1 | 0.00084 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0084 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.084 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.84 |
GBP | CLP |
1 | 1189.72 |
5 | 5948.6 |
10 | 11897.2 |
20 | 23794.4 |
50 | 59486.01 |
100 | 118972.03 |
250 | 297430.07 |
500 | 594860.15 |
1000 | 1189720.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.