Tỷ giá hối đoái CLP/GHS 0.010887 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.011 GHS |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.011 GHS |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.011 GHS |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.011 GHS |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.010 GHS |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.010 GHS |
CLP | GHS |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.72 |
500 | 5.44 |
1000 | 10.88 |
GHS | CLP |
1 | 91.85 |
5 | 459.27 |
10 | 918.54 |
20 | 1837.09 |
50 | 4592.73 |
100 | 9185.46 |
250 | 22963.65 |
500 | 45927.3 |
1000 | 91854.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.