Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.013 GHS |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.013 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.013 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.013 GHS |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.013 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.013 GHS |
CLP | GHS |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.34 |
250 | 3.36 |
500 | 6.72 |
1000 | 13.45 |
GHS | CLP |
1 | 74.34 |
5 | 371.73 |
10 | 743.46 |
20 | 1486.93 |
50 | 3717.32 |
100 | 7434.65 |
250 | 18586.64 |
500 | 37173.28 |
1000 | 74346.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.