Tỷ giá hối đoái CLP/GHS 0.015958 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.016 GHS |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.016 GHS |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.016 GHS |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.015 GHS |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.015 GHS |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.015 GHS |
CLP | GHS |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.59 |
250 | 3.98 |
500 | 7.97 |
1000 | 15.95 |
GHS | CLP |
1 | 62.66 |
5 | 313.31 |
10 | 626.63 |
20 | 1253.27 |
50 | 3133.18 |
100 | 6266.36 |
250 | 15665.91 |
500 | 31331.83 |
1000 | 62663.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.